Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 27-11-2023 - Cập nhật lúc 15:28 28/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 27-11-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 15:28 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-11-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,105 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 24,400 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,050 24,100 24,400
Ngân hàng Đông Á (DAB) 24,100 24,100 24,400
SeABank (SeABank) 24,105 24,105 24,545
Techcombank (Techcombank) 24,087 24,108 24,418
VPBank (VPBank) 24,020 24,085 24,400
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,025 24,095 24,435
SaiGon (SCB) 24,040 24,120 24,450
Sacombank (Sacombank) 24,060 24,110 24,415
Vietinbank (Vietinbank) 24,023 24,063 24,483

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,680 28,143
GBP 32,017 33,378
JPY 159.54 168.82
HKD 3,180.84 3,316.05
AUD 16,310.29 17,003.61
CAD 17,792.05 18,548
RUB 0.00 274.83
Cập nhật lúc 15:28 28/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021